Trang chủINQD • OTCMKTS
add
Indoor Harvest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,57 N USD
Số lượng trung bình
167,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,18 N | -0,62% |
Thu nhập ròng | -398,51 N | -6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 | -99,60% |
Tổng tài sản | 33,94 N | -93,14% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 374,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.671,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,51 N | -6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 | 100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | 149,32 N | 172,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web