Trang chủINPS • IDX
add
Indah Prakasa Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
138,00 Rp - 138,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
89,70 T IDR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 9,98 T | -9,95% |
Thu nhập ròng | 779,79 Tr | 113,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 113,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 139,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,36 Tr | -77,88% |
Tổng tài sản | 246,16 T | -9,03% |
Tổng nợ | 277,21 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,79 Tr | 113,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 T | -24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -875,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,81 Tr | 86,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,01 Tr | -120,50% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | 83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
143