Trang chủINPP • IDX
add
Indonesian Paradise Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
635,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
625,00 Rp - 1.275,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 NT IDR
Số lượng trung bình
121,45 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,71 T | 99,31% |
Chi phí hoạt động | 193,18 T | 653,86% |
Thu nhập ròng | 87,02 T | -46,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | -73,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,65 T | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,97 T | 149,92% |
Tổng tài sản | 10,17 NT | 5,56% |
Tổng nợ | 3,39 NT | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,02 T | -46,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,56 T | -52,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,64 T | 44,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,93 T | 159,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,97 T | 184,05% |
Dòng tiền tự do | 291,33 T | 202,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
530