Trang chủINPC • IDX
add
Bank Artha Graha Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
174,00 Rp - 179,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 NT IDR
Số lượng trung bình
57,02 Tr
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,79 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 255,72 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 18,66 T | -49,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -52,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 NT | 70,74% |
Tổng tài sản | 30,30 NT | 16,14% |
Tổng nợ | 25,94 NT | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 T | -49,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,68 T | -93,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,53 T | 71,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,54 T | 70,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,01 T | -225,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1973
Trang web
Nhân viên
1.293