Trang chủINPC • IDX
add
Bank Artha Graha Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
147,00 Rp - 150,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 NT IDR
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,23 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 291,49 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | 31,93 T | -5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | -8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 NT | 2,68% |
Tổng tài sản | 30,17 NT | 5,80% |
Tổng nợ | 25,77 NT | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,93 T | -5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,88 T | -164,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,27 T | 73,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 634,83 T | -74,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,47 T | -120,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1973
Trang web
Nhân viên
1.298