Trang chủINOXWIND • NSE
add
Inox Wind Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
148,02 ₹ - 150,00 ₹
Phạm vi một năm
128,47 ₹ - 258,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
193,92 T INR
Số lượng trung bình
6,84 Tr
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 45,40% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 104,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 57,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -58,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 48,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 630,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 104,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.235