Trang chủINOXWIND • NSE
add
Inox Wind Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,10 ₹ - 167,20 ₹
Phạm vi một năm
124,25 ₹ - 261,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
214,36 T INR
Số lượng trung bình
9,10 Tr
Tỷ số P/E
70,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | 81,01% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 77,62% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 10.801,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 5.995,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 107,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 199,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 10.801,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
998