Trang chủINOXINDIA • NSE
add
INOX India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.259,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.248,40 ₹ - 1.268,50 ₹
Phạm vi một năm
884,20 ₹ - 1.506,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,18 T INR
Số lượng trung bình
107,16 N
Tỷ số P/E
50,66
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | 655,13 Tr | 48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | 11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,14 Tr | 47,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 14,90% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 35,34% |
Tổng nợ | 7,82 T | 36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,13 Tr | 48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
642