Trang chủINOV • IDX
add
Inocycle Technology Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
137,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 173,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,34 T IDR
Số lượng trung bình
25,84 Tr
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,79 T | 41,95% |
Chi phí hoạt động | 21,23 T | -6,92% |
Thu nhập ròng | 51,99 T | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,02 T | 666,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,03 T | -20,03% |
Tổng tài sản | 987,48 T | 5,00% |
Tổng nợ | 641,31 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,99 T | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,48 T | 796,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | -112,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,03 T | -38,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,65 T | 142,89% |
Dòng tiền tự do | 22,60 T | 8.281,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
293