Trang chủINOV • IDX
add
Inocycle Technology Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 102,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,63 T IDR
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,46 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 21,99 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | -743,44 Tr | 93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 93,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | -108,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,37 T | -62,02% |
Tổng tài sản | 976,35 T | -0,29% |
Tổng nợ | 682,16 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,44 Tr | 93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,43 T | -9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | -125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,42 T | 23,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,70 T | -838,31% |
Dòng tiền tự do | 7,95 T | 240,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
288