Trang chủINNPF • OTCMKTS
add
Innocan Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | -8,14% |
Thu nhập ròng | -582,00 N | 67,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | 71,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,00 N | 141,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 793,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | 38,52% |
Tổng tài sản | 10,82 Tr | 19,66% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,00 N | 67,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,00 N | 149,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,00 N | -31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 91,13% |
Dòng tiền tự do | 589,75 N | -27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8