Trang chủINNO • KLSE
add
Innoprise Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,85 RM - 1,87 RM
Phạm vi một năm
1,55 RM - 1,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
885,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
305,66 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
10,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,97 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 434,54% |
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | -16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,15 | -19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,16 Tr | -15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 Tr | -59,30% |
Tổng tài sản | 408,88 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 102,32 Tr | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | -16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,80 Tr | -13,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | -43,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,13 Tr | -188,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,39 Tr | -552,75% |
Dòng tiền tự do | 9,51 Tr | -33,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.039