Trang chủINNMF • OTCMKTS
add
Amplia Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 21,70% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,67 | 15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | 220,89% |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | 54,51% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | -44,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -260,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,00 | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | 1.839,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | 377,57% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -10,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1