Trang chủINNITY • KLSE
add
Innity Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
205,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,40 Tr | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -23,61% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,00 N | 80,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | -49,59% |
Tổng tài sản | 62,91 Tr | -12,75% |
Tổng nợ | 41,81 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 N | -37,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -536,00 N | -8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -3,49% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -35,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285