Trang chủINNATURE • KLSE
add
Innature Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
140,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
740,76 N
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,11 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 18,07 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | 624,00 N | -57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -55,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,74 Tr | -16,04% |
Tổng tài sản | 165,34 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 38,94 Tr | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 N | -57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 Tr | -46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | -162,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | -1,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | -148,38% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | -77,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
610