Trang chủINNATURE • KLSE
add
Innature Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
905,53 N
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,72 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,61 Tr | 10,13% |
Tổng tài sản | 168,04 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 40,61 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | -35,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | 88,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | -8,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 89,15% |
Dòng tiền tự do | 4,15 Tr | -53,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
610