Trang chủINMD • NASDAQ
add
Inmode Ltd
14,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,071%)+0,010
14,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:37:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 $
Mức chênh lệch một ngày
14,07 $ - 14,53 $
Phạm vi một năm
13,68 $ - 19,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
895,04 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,87 Tr | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 45,29 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,37 | -20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -3,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 Tr | -13,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,92 Tr | -33,43% |
Tổng tài sản | 704,74 Tr | -20,97% |
Tổng nợ | 85,31 Tr | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,04 Tr | -41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,48 Tr | 259,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,47 Tr | -42.606,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | 60,05% |
Dòng tiền tự do | 13,95 Tr | -25,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
599