Trang chủINM • NASDAQ
add
InMed Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 8,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr USD
Số lượng trung bình
94,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,07 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 68,10% |
Tổng tài sản | 15,58 Tr | 31,78% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 Tr | 4.644.531,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | 721,59% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -325,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13