Trang chủINM • NASDAQ
add
InMed Pharmaceuticals Inc
2,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,010
2,88 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:55:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 15,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr USD
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,12 | -14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 Tr | -38,24% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | -30,53% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 165,16% |
Dòng tiền tự do | -793,31 N | 37,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13