Trang chủINLF • NASDAQ
add
INLIF Ltd
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)-0,0100
1,12 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:26:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 Tr USD
Số lượng trung bình
42,36 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 854,11 N | -6,89% |
Thu nhập ròng | 608,20 N | 50,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,71 N | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | 312,01% |
Tổng tài sản | 18,47 Tr | 15,27% |
Tổng nợ | 8,20 Tr | 16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,20 N | 50,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,72 N | 255,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,19 N | 253,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,64 N | -1.248,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,42 N | 159,90% |
Dòng tiền tự do | 392,78 N | 81,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
124