Trang chủINLF • NASDAQ
add
INLIF Ltd
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)-0,0094
0,74 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:43:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 Tr USD
Số lượng trung bình
190,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | 52,49% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 148,04% |
Thu nhập ròng | -987,71 N | -606,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,23 | -432,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,50 N | -665,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 7,45% |
Tổng tài sản | 22,95 Tr | 43,18% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,71 N | -606,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -901,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -87.323,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | 368,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,93 N | -175,35% |
Dòng tiền tự do | -31,90 N | -129,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
124