Trang chủINLB • OTCMKTS
add
Item 9 Labs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,00 USD
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | 43,74% |
Thu nhập ròng | -31,14 Tr | -185,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,14 | -187,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -45,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,35 Tr | -159,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,64 N | -94,11% |
Tổng tài sản | 110,76 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 48,82 Tr | 58,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,14 Tr | -185,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | 62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | -31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 Tr | -46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -199,93% |
Dòng tiền tự do | 8,45 Tr | 384,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97