Trang chủINKT • NASDAQ
add
Mink Therapeutics Inc
0,73 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,73 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:49:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 Tr USD
Số lượng trung bình
150,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -63,92% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 64,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 64,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -1,10% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 24,93 Tr | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 64,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | 28,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 N | 130,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | 29,31% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31