Trang chủINKT • NASDAQ
add
Mink Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 $
Mức chênh lệch một ngày
10,72 $ - 11,06 $
Phạm vi một năm
4,56 $ - 76,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,31 Tr USD
Số lượng trung bình
20,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 68,93% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -59,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -72,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | 125,67% |
Tổng tài sản | 14,96 Tr | 102,90% |
Tổng nợ | 28,48 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -59,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -941,35 N | 68,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,55 Tr | 198.954,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 Tr | 522,03% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 60,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
23