Trang chủINKP • IDX
add
Indah Kiat Pulp & Paper Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.425,00 Rp - 6.750,00 Rp
Phạm vi một năm
6.375,00 Rp - 10.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,15 NT IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,79 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 99,28 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | -52,66 Tr | -200,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -193,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -150,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,07 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 12,89% |
Tổng nợ | 5,14 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,66 Tr | -200,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,66 Tr | -77,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,74 Tr | 18,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,83 Tr | -4,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,96 Tr | -61,07% |
Dòng tiền tự do | -309,54 Tr | -449,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11.000