Trang chủINIT • STO
add
Initiator Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,58 kr - 3,73 kr
Phạm vi một năm
3,15 kr - 8,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
255,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
272,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -67,56% |
Tổng tài sản | 13,77 Tr | -31,91% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | 319,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | -93,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -42,34% |
Dòng tiền tự do | -6,82 Tr | -161,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2