Trang chủININ • TLV
add
Inter Industries Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
224,60 ILA - 224,60 ILA
Phạm vi một năm
200,00 ILA - 319,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
98,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,35 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 58,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | 60,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 Tr | 408,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,89 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 436,74 Tr | -11,61% |
Tổng nợ | 331,13 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 58,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 Tr | -62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | 83,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,00 N | -106,54% |
Dòng tiền tự do | 6,20 Tr | -66,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
836