Trang chủINGN • NASDAQ
add
Inogen Inc
6,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,59 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 6,63 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,19 Tr USD
Số lượng trung bình
262,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,28 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 44,03 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 | 59,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 75,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 75,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,89 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 308,41 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 110,46 Tr | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 Tr | -253,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 84,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,95 Tr | 8.303,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | 128,39% |
Dòng tiền tự do | -21,01 Tr | -292,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
766