Trang chủINGERRAND • NSE
add
Ingersoll-Rand (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.469,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.454,45 ₹ - 3.542,00 ₹
Phạm vi một năm
3.055,00 ₹ - 5.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
109,69 T INR
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
41,59
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 700,70 Tr | 3,18% |
Thu nhập ròng | 776,60 Tr | 40,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 43,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -3,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,60 Tr | 40,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
539