Trang chủING • ASX
add
Inghams Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,62 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
981,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,55 Tr | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 87,15 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,60 Tr | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,40 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -1,49% |
Tổng nợ | 2,09 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,10 Tr | -29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,80 Tr | -50,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,15 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,40 Tr | -369,53% |
Dòng tiền tự do | 30,26 Tr | -46,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web