Trang chủINFREA • STO
add
Infrea AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,95 kr - 13,65 kr
Phạm vi một năm
9,84 kr - 17,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
392,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,90 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 188,60 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,60 Tr | 16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,50 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -3,57% |
Tổng nợ | 764,00 Tr | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 156,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,80 Tr | 900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,10 Tr | -161,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 Tr | -133,71% |
Dòng tiền tự do | -6,71 Tr | 36,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
505