Trang chủINFOM • KLSE
add
Infomina Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,39 RM - 1,50 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
895,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
42,32
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,44 Tr | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 18,55 Tr | 94,59% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -138,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | -141,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -124,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 Tr | 43,54% |
Tổng tài sản | 281,92 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 130,13 Tr | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -138,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,99 Tr | 1.196,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | -1.911,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,87 N | -91,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,58 Tr | 669,41% |
Dòng tiền tự do | 59,79 Tr | 776,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
127