Trang chủINFO • IST
add
Info Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,36 ₺ - 3,60 ₺
Phạm vi một năm
1,85 ₺ - 4,33 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T TRY
Số lượng trung bình
40,51 Tr
Tỷ số P/E
259,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 T | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 478,73 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 129,60 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 66,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 3,87% |
Tổng tài sản | 15,21 T | 41,44% |
Tổng nợ | 12,98 T | 42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,60 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -390,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,47 Tr | 207,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 T | 353,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,62 Tr | 42,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
317