Trang chủINFO • IST
add
Info Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,34 ₺ - 2,60 ₺
Phạm vi một năm
1,85 ₺ - 3,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TRY
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 T | 343,58% |
Chi phí hoạt động | 515,24 Tr | -24,54% |
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -104,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.452,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -4,81% |
Tổng tài sản | 12,92 T | -7,24% |
Tổng nợ | 11,06 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -104,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 4.119,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,94 Tr | 9,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -2.823,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,69 Tr | 113,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
331