Trang chủINFM • CVE
add
Infinico Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,12 N CAD
Số lượng trung bình
9,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,86 N | -83,04% |
Thu nhập ròng | -91,03 N | 80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,11 N | 86,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,01 N | -82,63% |
Tổng tài sản | 507,67 N | -64,68% |
Tổng nợ | 57,50 N | -82,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,03 N | 80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,96 N | 85,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,96 N | 85,25% |
Dòng tiền tự do | -89,98 N | 86,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web