Trang chủINFM • CVE
add
Infinico Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,36 N CAD
Số lượng trung bình
16,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,14 N | -41,03% |
Thu nhập ròng | -419,66 N | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,05 N | 56,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,79 N | -94,64% |
Tổng tài sản | 72,93 N | -94,32% |
Tổng nợ | 42,41 N | -89,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -366,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -443,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,66 N | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,22 N | 79,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,22 N | -642,83% |
Dòng tiền tự do | 30,10 N | 115,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web