Trang chủINFIBEAM • NSE
add
Infibeam Avenues Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,25 ₹ - 17,59 ₹
Phạm vi một năm
15,25 ₹ - 34,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,30 T INR
Số lượng trung bình
11,92 Tr
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 T | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 404,40 Tr | 36,21% |
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 50,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 28,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 53,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,73 Tr | 13,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 7,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 50,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
815