Trang chủINFIBEAM • NSE
add
Infibeam Avenues Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,89 ₹ - 16,21 ₹
Phạm vi một năm
13,64 ₹ - 28,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,31 T INR
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | 70,07% |
Chi phí hoạt động | 595,80 Tr | 91,82% |
Thu nhập ròng | 612,50 Tr | -12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -48,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,10 Tr | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -58,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,50 Tr | -12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
764