Trang chủINFI • CVE
add
Infinitum Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
736,28 N CAD
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 541,91% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -482,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,18 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,59 N | 549,37% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | -64,24% |
Tổng nợ | 891,31 N | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -408,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -482,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,81 N | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,61 N | 307,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,20 N | -290,57% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -1.386,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web