Trang chủINF • ASX
add
Infinity Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
906,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 1.440,92% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -1.393,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,65 N | 30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | -60,89% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -89,35% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -90,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -444,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -884,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -1.393,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,61 N | 63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | -251,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -307,58% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 247,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web