Trang chủINF1T • TAL
add
Infortar AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 €
Mức chênh lệch một ngày
40,80 € - 41,20 €
Phạm vi một năm
39,75 € - 50,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
872,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
781,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,51 Tr | 147,85% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | 293,08% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -82,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -92,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,40 Tr | 7.808,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,37 Tr | -20,99% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 67,16% |
Tổng nợ | 1,32 T | 102,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -82,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,53 Tr | 926,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,19 Tr | 251,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,26 Tr | -727,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | -214,44% |
Dòng tiền tự do | 106,16 Tr | 4.175,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6.866