Trang chủINET • IDX
add
Sinergi Inti Andalan Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
184,00 Rp - 188,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT IDR
Số lượng trung bình
171,18 Tr
Tỷ số P/E
878,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | 57,21% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 50,52% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 189,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 84,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 221,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,71 T | 19,50% |
Tổng tài sản | 251,55 T | 10,36% |
Tổng nợ | 16,89 T | 31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 189,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | -65,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,69 T | -81,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,25 T | 26.842,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 T | 9.708,41% |
Dòng tiền tự do | -9,13 T | -1.133,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
43