Trang chủINEO • NASDAQ
add
SAG Holdings Ltd
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(4,13%)-0,050
1,16 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 19:59:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 8,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 38,73% |
Thu nhập ròng | -834,00 N | -731,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | -689,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,00 N | -190,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | 40,14% |
Tổng tài sản | 39,59 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,00 N | -731,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,50 N | 8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,50 N | 153,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 N | 54,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,00 N | 370,03% |
Dòng tiền tự do | -285,62 N | -346,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Nhân viên
129