Trang chủINDXA • BME
add
Indexa Capital Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Phạm vi một năm
7,55 € - 13,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
171,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
857,00
Tỷ số P/E
116,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 861,82 N | 39,77% |
Thu nhập ròng | 281,87 N | 178,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 90,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,32 N | 100,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | 44,55% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 75,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,87 N | 178,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,70 N | 326,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,82 N | -2.650,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,03 N | 73,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,92 N | -1,73% |
Dòng tiền tự do | 256,20 N | 76,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
48