Trang chủINDX • IDX
add
Tanah Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
160,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 284,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
70,94 T IDR
Số lượng trung bình
22,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | -81,25% |
Chi phí hoạt động | 855,31 Tr | 62,21% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -67,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 N | -793,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 Tr | -99,17% |
Tổng tài sản | 46,09 T | -8,55% |
Tổng nợ | 23,02 T | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -67,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 135,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,89 Tr | 98,48% |
Dòng tiền tự do | 492,86 Tr | 114,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8