Trang chủINDX • IDX
add
Tanah Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
184,00 Rp - 184,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 284,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
80,58 T IDR
Số lượng trung bình
18,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,80 Tr | 389,64% |
Chi phí hoạt động | 614,52 Tr | -34,94% |
Thu nhập ròng | -996,78 Tr | 43,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -818,35 | 88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,93 Tr | 62,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,87 Tr | -98,77% |
Tổng tài sản | 46,47 T | -14,15% |
Tổng nợ | 21,99 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -996,78 Tr | 43,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,25 Tr | 61,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,05 Tr | -89,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,20 Tr | -101,64% |
Dòng tiền tự do | -3,16 T | -175,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8