Trang chủINDU-A • STO
add
Industrivarden AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
402,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
398,40 kr - 403,60 kr
Phạm vi một năm
328,60 kr - 412,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
171,73 T SEK
Số lượng trung bình
101,86 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,12 T | -119,87% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -3,19 T | -120,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,11 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 T | -120,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,00 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 167,44 T | 5,63% |
Tổng nợ | 8,27 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 T | -120,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,00 Tr | 600,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,00 Tr | -1,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,00 Tr | 25.150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,00 Tr | 69,26% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -120,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15