Trang chủINDSWFTLAB • NSE
add
IND Swift Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,63 ₹ - 102,08 ₹
Phạm vi một năm
68,72 ₹ - 124,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T INR
Số lượng trung bình
63,93 N
Tỷ số P/E
2,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 360,51% |
Chi phí hoạt động | 827,22 Tr | 422,05% |
Thu nhập ròng | 87,74 Tr | 837,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 103,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 Tr | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 8,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,74 Tr | 837,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
1.246