Trang chủINDS • IDX
add
Indospring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
250,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT IDR
Số lượng trung bình
220,07 N
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,24 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 76,54 T | -8,35% |
Thu nhập ròng | 20,24 T | 35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 40,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,80 T | 16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,96 T | -15,68% |
Tổng tài sản | 4,31 NT | 0,03% |
Tổng nợ | 756,45 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 T | 35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,81 T | -77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,30 T | -2,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 T | 93,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | -89,92% |
Dòng tiền tự do | -26,45 T | -122,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.631