Trang chủINDS • IDX
add
Indospring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
224,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
253,06 N
Tỷ số P/E
29,20
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 904,86 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 89,04 T | 35,71% |
Thu nhập ròng | 18,12 T | 53,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,90 T | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,42 T | 36,73% |
Tổng tài sản | 4,43 NT | 5,17% |
Tổng nợ | 894,60 T | 21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 T | 53,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,19 T | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,72 T | -71,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,77 T | 179,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,24 T | 232,40% |
Dòng tiền tự do | -6,51 T | 74,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.553