Trang chủINDP • NASDAQ
add
Indaptus Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 47,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 Tr USD
Số lượng trung bình
905,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,69%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | -8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -15,67% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -15,79% |
Tổng nợ | 8,51 Tr | 335,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -288,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | -62,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 16.411,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 192,90% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -129,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7