Trang chủINDOUS • NSE
add
Indo US Bio-Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,54 ₹ - 157,80 ₹
Phạm vi một năm
138,13 ₹ - 388,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T INR
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,85 Tr | 111,75% |
Chi phí hoạt động | 48,34 Tr | -38,15% |
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | 602,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 231,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,12 Tr | 276,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -77,44% |
Tổng tài sản | 978,43 Tr | 15,85% |
Tổng nợ | 193,24 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | 602,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
883