Trang chủINDOCO • NSE
add
Indoco Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
232,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ₹ - 238,08 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 387,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,50 T INR
Số lượng trung bình
128,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 12,48% |
Thu nhập ròng | -263,90 Tr | -261,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -281,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,42 Tr | -103,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,30 Tr | -38,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,90 Tr | -261,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000