Trang chủINDO • IDX
add
Royalindo Investa Wijaya PT
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244,00 Rp - 248,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 272,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
46,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 146,49% |
Thu nhập ròng | 11,06 T | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,52 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -20,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,39 T | 28,92% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 6,40% |
Tổng nợ | 5,12 T | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 T | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | -18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,94 T | 879,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 302.930,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,74 T | 500,19% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -27,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5