Trang chủINDIASHLTR • NSE
add
India Shelter Finance Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
874,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
864,05 ₹ - 880,00 ₹
Phạm vi một năm
607,00 ₹ - 938,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,97 T INR
Số lượng trung bình
191,49 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 35,83% |
Chi phí hoạt động | 831,11 Tr | 31,32% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 38,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,55 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 211,57% |
Tổng tài sản | 77,48 T | 33,71% |
Tổng nợ | 50,39 T | 44,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 38,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.323