Trang chủINDB • NASDAQ
add
Independent Bank Corp (Massachusetts)
71,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:32:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,09 $
Mức chênh lệch một ngày
68,39 $ - 71,31 $
Phạm vi một năm
52,15 $ - 77,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
300,80 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,60 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 102,99 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 51,10 Tr | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,27 | -5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 3,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,22 Tr | 150,81% |
Tổng tài sản | 20,05 T | 3,29% |
Tổng nợ | 16,97 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,10 Tr | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,72 Tr | 62,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,68 Tr | -191,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,35 Tr | 755,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,39 Tr | 99,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.837