Trang chủINCR • NASDAQ
add
InterCure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 2,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,70 Tr USD
Số lượng trung bình
11,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,56 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 105,44% |
Thu nhập ròng | -34,61 Tr | -3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,20 | -34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,68 Tr | -1.131,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,65 Tr | -22,38% |
Tổng tài sản | 762,57 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 364,90 Tr | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,61 Tr | -3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
320