Trang chủINCOAX • STO
add
InCoax Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,61 kr - 0,69 kr
Phạm vi một năm
0,61 kr - 2,17 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
86,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
49,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,04 Tr | -50,76% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | -30,42% |
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,50 | -76,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,68 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,51 Tr | -56,80% |
Tổng tài sản | 155,77 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 35,11 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,67 Tr | -527,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 Tr | -160,27% |
Dòng tiền tự do | -12,00 Tr | -5.908,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
34