Trang chủINCOAX • STO
add
InCoax Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,18 kr - 1,25 kr
Phạm vi một năm
0,90 kr - 2,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
162,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
84,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,43 Tr | -43,05% |
Chi phí hoạt động | 23,46 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -64,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,71 | -188,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,36 Tr | -62,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,89 Tr | -39,90% |
Tổng tài sản | 159,44 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -64,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 Tr | 26,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | -5,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 Tr | 7,60% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | 30,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
34