Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
645,00 Rp - 655,00 Rp
Phạm vi một năm
525,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
136,02 T IDR
Số lượng trung bình
135,77 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,17 T | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | 1,13% |
Thu nhập ròng | 10,68 T | 108,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 118,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,78 T | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,15 T | 22,50% |
Tổng tài sản | 545,23 T | 5,01% |
Tổng nợ | 73,38 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 T | 108,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,34 T | 212,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 T | -340,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 T | -0,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,40 T | 376,49% |
Dòng tiền tự do | 20,14 T | 60,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
154