Trang chủINCF • IDX
add
Indo Komoditi Korpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,40 T IDR
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,24 T | -30,00% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -38,58% |
Thu nhập ròng | 658,72 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 T | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | -31,10% |
Tổng tài sản | 435,28 T | -1,86% |
Tổng nợ | 285,98 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,72 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 T | -10,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 T | 0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,45 Tr | -47,45% |
Dòng tiền tự do | 778,08 Tr | 101,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
112