Trang chủINC • WSE
add
INC SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,69 zł - 1,74 zł
Phạm vi một năm
1,42 zł - 2,82 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
26,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 16,58% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -33,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,23 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 N | 104,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,12 Tr | -5,38% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 7,26 Tr | -11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -33,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,00 N | 97,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,00 N | -94,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 N | -57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 96,21% |
Dòng tiền tự do | -801,00 N | 97,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
33