Trang chủINBX • NASDAQ
add
Inhibrx Biosciences Inc
13,92 $
Sau giờ giao dịch:(2,30%)-0,32
13,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,89 $
Mức chênh lệch một ngày
13,11 $ - 13,96 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,50 Tr USD
Số lượng trung bình
94,97 N
Tỷ số P/E
0,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,64 Tr | -40,19% |
Thu nhập ròng | -43,31 Tr | 44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,23 Tr | 42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 242,64 Tr | 759,75% |
Tổng nợ | 148,20 Tr | 280,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,31 Tr | 44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,90 Tr | 43,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 98,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,84 Tr | 157,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,92 Tr | 351,26% |
Dòng tiền tự do | -21,39 Tr | 63,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159