Trang chủINBX • NASDAQ
add
Inhibrx Biosciences Inc
82,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
82,27 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:38:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,99 $
Mức chênh lệch một ngày
80,74 $ - 86,64 $
Phạm vi một năm
10,81 $ - 86,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
523,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 1.200,00% |
Chi phí hoạt động | 27,11 Tr | -79,43% |
Thu nhập ròng | -28,65 Tr | -101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | -100,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,73 Tr | 83,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,57 Tr | -17,76% |
Tổng tài sản | 212,12 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 143,56 Tr | 267,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,65 Tr | -101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,95 Tr | 47,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,95 Tr | -16,90% |
Dòng tiền tự do | -20,45 Tr | 64,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159